
Thi Công Nhanh Chóng
Tại Hà Nội
Thanh toán tại nhà
Hoàn thiện trả tiền
Nhân viên năng động
Tư vấn nhiệt tình
Mới nhất – Liên tục cập nhật
Sàn Gỗ Quang Đăng xin gửi tới Quý khách hàng bảng báo giá sàn gỗ công nghiệp mới nhất. Qua đó quý khách hàng có thể dễ dàng lựa chọn được loại phù hợp nhất với mục đích sử dụng của công trình. Chúng tôi cam kết bán thi công lắp đặt hoàn thiện giá rẻ nhất tại Hà Nội.
✔ Cam kết bán sàn gỗ giá rẻ nhất
✔ Sản phẩm đúng nguồn gốc, xuất xứ
✔ Bảo hành chính hãng từ nhà sản xuất
✔ Thợ thi công lắp đặt tay nghề cao trên 5 năm kinh nghiệm
✔ Dịch vụ lắp đặt theo chuyên nghiệp, uy tín,bảo hành,bảo trì trọn đời
SÀN GỖ CHÂU ÂU | KÍCH THƯỚC (mm) | ĐƠN GIÁ (đ/m2) | XUẤT XỨ |
Sàn gỗ Krono Traum | 1375*188*12 | LH | Đức |
Sàn gỗ Hornitex | 1292*136*8 1292*194*10 1292*136*12 | 315.000 345.000 450.000 | Đức |
Sàn gỗ Kronotex | 1380*193*8 1380*193*9 1380*113*10 1380*188*12 1845*188*12 | 245.000 285.000 365.000 395.000 545.000 | Đức |
Sàn gỗ Egger | 1292*193*8 1292*193*8 Aqua 1291*193*12(Aqua) | LH LH LH | Đức |
Sàn gỗ Kronoswiss (hoàn thiện) | 1380*193*8 1380*159*8 1380*116*12 1380*193*12 2025*24*14 | 385.000 420.000 650.000 650.000 1.300.000 | Thụy Sĩ |
Sàn gỗ Camsan | 1200*192.5*8(Aqua) 1380*142,5*10 1380*142,5*12 | LH LH LH | Thổ Nhĩ Kỳ |
Sàn gỗ Kronopol | 1380*193* 8 1380*191*12 1845*188*12 | 310.000 415.000 415.000 | Ba Lan |
Sàn gỗ QuickStep | 1200*190*81380*156*12 1380*190*12 1380*190*12 | 450.000 640.000 850.000 | Bỉ |
Sàn gỗ Balterio | 134*1263*12 190,5*1257*12 | 455.000 455.000 | Bỉ |
Sàn gỗ Kahn | 808*125*12 1210*123*12 1375*188*12 1380*130*12 | 250.000 375.000 395.000 415.000 | Đức |
Sàn gỗ Classen | 1286*194*8 1286 *160*8 1286*194*12 1286*160*12 | 290.000 295.000 480.000 480.000 | Đức |
Sàn gỗ Binyl Pro | 1285*192*8 1285*123*12 1285*192*12(Pro) | LH | Đức |
– Báo giá sàn gỗ Châu Âu cao cấp ở trên là giá vật liệu đối với đơn hàng trên > 30 m2.
+ Cam kết sàn gỗ Châu Âu chính hãng,đầy đủ giấy tờ nhập khẩu (có CO, CQ)
+ Hoàn tiền nếu hàng không đúng chủng loại
– Màu sắc trầm mang phong thái sang trọng, vân gỗ có chiều sâu rất chân thật nhưng lại tạo cảm giác nhẹ nhàng như gỗ tự nhiên chưa qua chế biến.
– Ván sàn gỗ công nghiệp xuất xứ châu Âu luôn có hệ số an toàn cao E0,E1, hàm lượng Formaldehyde rất thấp.
– Giá sàn gỗ Châu Âu cao hơn các dòng sàn gỗ nhập khẩu từ các các quốc gia khu vực châu Á do chênh lệch tỷ giá đồng tiền Việt Nam và đồng Euro cao, chi phí vận tải hàng hải, nhập khẩu cao và chính sách độc quyền thương hiệu. Tuy nhiên, những lợi ích mà ván sàn châu Âu mang lại hoàn toàn xứng đáng với giá tiền bạn bỏ ra.
-> Tìm hiểu thêm: https://sangoquangdang.com
SÀN GỖ MALAYSIA | KÍCH THƯỚC (mm) | ĐƠN GIÁ (đ/m2) |
Sàn gỗ Royal wood | 1221*146*12 | 385.000 |
Sàn gỗ Inovar | 1288*192*7.5 1288*192*8 MF 1285*188*12 TZ 1285*137*12 VG 848*107*12 MV 1200*137*12 FE 1285*137*12 DV | 265.000 |
Sàn gỗ Robina | 1283*193*8 1283*193*12 1283*115*12 | LH LH LH |
Sàn gỗ Janmi | 1283*193*8 (AC4) 1283*193*12 1283*115*12 | LH LH LH |
Sàn gỗ SONIC | 1221*146*12 | 450.000 |
Sàn gỗ Rainforest | 1205* 191*8 1203*139*12 | 250.000 425.000 |
Sàn gỗ Masfloor | 1210*195*8 1210*195*12 1205*161*12 | 235.000 355.000 395.000 |
Sàn gỗ Urbans Floor | 12*193*1216 8*128*1216 12*193*1216 12*142*1216 12*128*1218 | 240.000 250.000 335.000 435.000 450.000 |
Sàn gỗ Fortune Aqua | 1225*172*8 1220*146*12 | LH LH |
Sàn gỗ Vario | 1283*193*8 1283*115*12
| 295.000 495.000
|
– Báo giá trên là giá vật tư, chưa bao gồm chi phí nhân công và phụ kiện.
+ Cam kết bán hàng chính hãng, giá rẻ nhất thị trường.
+ Dịch vụ lắp đặt sàn gỗ chuyên nghiệp,nhiệt tình,chu đáo
– Ưu điểm nổi bật nhất của ván gỗ lót sàn Malaysia là khả năng chịu nước, chịu ẩm cực tốt, phù hợp với điều kiện thời tiết nhiệt đới gió mùa ở nước ta.
– Đa dạng màu sắc bao gồm các gam màu mang mang phong cách châu Âu và có nhiều gam màu phù hợp với phong cách nội thất Á Đông.
– Bề mặt chủ yếu là bề mặt sần chống trơn trượt tốt, bền màu, cốt gỗ chắc chắn, chịu lực, chống công vênh – co ngót tốt, chống chịu mối mọt.
– Độ dày ván sàn công nghiệp Malaysia phổ biến nhất là 8mm và 12mm đáp ứng các yêu cầu lắp đặt cho không gian nhà ở hoặc thương mại.
– Giá sàn gỗ Malaysia thấp hơn giá sàn châu Âu nhưng cao hơn các dòng sàn gỗ nhập khẩu từ Hàn Quốc, Thái Lan nhưng với độ bền cao thì mức giá bán này hoàn toàn hợp lý.
– Các thương hiệu sàn gỗ Malaysia chính hãng tốt nhất là Fortune, Robina, Inovar,Sonic…
-> Tìm hiểu thêm: https://sangoquangdang.com
SÀN GỖ THÁI LAN | KÍCH THƯỚC (mm) | ĐƠN GIÁ (đ/m2) |
Sàn gỗ Thaistar | 1205*192*8 1205*192*12 1205*125*12 | 210.000 290.000 310.000 |
Sàn gỗ Thaisun | 1205*192*8 1205*192*12 1205*125*12 | 210.000 290.000 310.000 |
Sàn gỗ Thaigreen | 1205*192*8 1205*192*12 1205*125*12 | 210.000 290.000 310.000 |
Sàn gỗ Vanachai | 1205*192*8 1205*192*12 1205*125*12 | 215.000 305.000 325.000 |
Sàn gỗ Thaiever | 1205*195*8 1205*192*12 1205*125*12 | 275.000 345.000 345.000 |
Sàn gỗ Thaixin | 1205*192*8 1205*192*12 | 195.000 265.000 |
– Báo giá trên là giá vật tư, chưa bao gồm chi phí nhân công và phụ kiện.
+ Cam kết bán hàng chính hãng, giá rẻ nhất thị trường.
+ Dịch vụ lắp đặt chuyên nghiệp.
– Sàn gỗ công nghiệp Thái Lan là dòng sản phẩm có khả năng chống chịu nước tốt
– Màu sắc sản phẩm chưa đặc sắc, sang trọng như sàn Malaysia hay châu Âu nên ít được sử dụng cho các công trình cao cấp hay các thiết kế mang phong cách châu Âu sang trọng,cổ điển
– Sàn gỗ Thái Lan có cốt gỗ chắc chắn, chống chịu tác động từ con người và môi trường rất tốt, hoàn toàn phù hợp với điều kiện khí hậu ở Việt Nam.
– Giá sàn gỗ Thái Lan phải chăng, phù hợp với thu nhập của phần đông người Việt và là sản phẩm thay thế cho nền gạch lót sàn rất tốt.
-> Tham khảo thêm: https://sangoquangdang.com
SÀN GỖ VIỆT NAM | KÍCH THƯỚC (mm) | ĐƠN GIÁ (đ/m2) |
Sàn gỗ Liberty | 813*132*12 | 215.000 |
Sàn gỗ Newsky | 812*130*8 mã D 130 *1223*12 mã G 130*1223*12 mã U | 155.000 195.000 275.000 |
Sàn gỗ Pago giá hoàn thiện | 1210*200*8 (cốt xanh) 1208*147*8 (cốt xanh) 801*126*12 (cốt trắng) 803*104*12 (cốt xanh) | 175.000 LH LH LH |
Sàn gỗ Morser | 1225*305*8 (xương cá) 1225*150*8 1223*147*12 1223*115*12 | 275.000 200.000 260.000 285.000 |
Sàn gỗ Wilson | 1215*202*8 1225*132*8 1225*132*12 | 155.000 165.000 185.000 |
Sàn gỗ An Cường | 190*1200*8 190*1200*12 | 350.000 425.000 450.000 495.000 |
Sàn gỗ Jawa | 1205*141*8 1216*124*12 604*94*12 (xương cá) | 200.000 320.000 440.000 |
Sàn gỗ Wilplus | 198*1280*12 128*1280*12 606*96*12 (xương cá) 1200*300*12 (xương cá) | 450.000 390.000 480.000 480.000 |
Sàn gỗ Redsun
| 803*143*8 1210*200*8 | 180.000 165.000 |
Sàn gỗ Savi
| 1208*130*8 803*112*12 | 160.000 235.000 |
– Báo giá trên là giá vật tư, chưa bao gồm chi phí nhân công và phụ kiện.
+ Cam kết bán hàng giá rẻ nhất thị trường.
+ Dịch vụ lắp đặt chuyên nghiệp,nhiệt tình,chu đáo
– Do các nhà sản xuất đã nghiên cứu nhu cầu của người tiêu dùng trong nước nên cho ra đời nhiều dòng sản phẩm với quy cách, kích thước, chất lượng, màu sắc khác nhau phục vụ khách hàng nội địa.
– Chất lượng của sàn gỗ Việt Nam đa dạng, từ dòng giá rẻ chất lượng trung bình đến cao cấp chất lượng tốt do các công nghệ sản xuất khác nhau và nguồn nguyên liệu có sẵn trong nước hoặc được nhập khẩu từ các quốc gia khác nhau.
– Giá sàn gỗ Việt Nam rẻ do nguồn nguyên liệu có sẵn, không bị cộng thêm các chi phí vận chuyển, thuế nhập khẩu nên phù hợp với các nhu cầu lát sàn dự án như chung cư, bệnh viện, trường học, khách sạn, nhà hàng, văn phòng …
– Hiện nay sàn gỗ công nghiệp Việt Nam có rất nhiều thương hiệu OEM do các đại lý, cửa hàng trên khắp cả nước đặt hàng từ các nhà máy lớn sản xuất. Do đó, khi mua ván lót sàn Việt Nam, khách hàng cần chú ý đến giá bán và chất lượng sản phẩm có tương xứng nhau không để lựa chọn.
-> Tham khảo thêm: https://sangoquangdang.com
SÀN GỖ CÔNG NGHIỆP | KÍCH THƯỚC (mm) | ĐƠN GIÁ (đ/m²) | XUẤT XỨ |
Sàn gỗ giá rẻ | 1215*127*8 1215*127*12 | 155.000 195.000 | CN Malaysia |
Sàn gỗ Dongwha | 1200*190*8 1200*120*12 | 260.000 345.000 | Hàn Quốc |
Sàn gỗ Roman Floor | 1208*132*12 | 345.000 | CN ĐỨC |
Sàn gỗ Good Floor | 1221*146*12 | 290.000 | CN Malaysia |
Sàn gỗ Kansas | 1223*130*12 | 315.000 | CN ĐỨC |
Sàn gỗ AGAR | 1220*128*12(HDF green) | 265.000 | CN Malaysia |
Sàn gỗ Eurohome | 1215*197*8 810*127*12 | 135.000 185.000 | China |
Sàn gỗ Kapan Floor | 1222*131*12 | 275.000 | Indonesia |
Sàn gỗ Nava Black | 1221*168*12(Cốt đen) | 450.000 | Indonesia |
Sàn gỗ PandaWood | 1220*128*12(Cốt xanh) | 265.000 | CN Malaysia |
Sàn gỗ Saturn | 1220*128*12(HDF trắng) | 410.000 | Malaysia |
Sàn gỗ Long Live | 1223*132*12 | 350.000 | HDF Malaysia |
Sàn gỗ Norda | 808*130*12 808*102*12 | 290.000 290.000 | CN Đức |
Sàn gỗ Hami | 805*123*12 | 225.000 | CHINA |
Sàn gỗ Grandee | 1223*128*12(HDF Green) | 320.000 | Malaysia |
Sàn gỗ Galamax | 1225*200*8(BT) 1225*132*8(BN) 1223*132*12 | 160.000 165.000 215.000 | Việt Nam |
Chú ý: Bảng báo giá sàn gỗ công nghiệp trên đây là giá bán vật liệu đã bao gồm tiền vận chuyển trong nội thành Hà Nội với số lượng trên 30m2.
-Sàn Gỗ Quang Đăng miễn phí vận chuyển cho đơn hàng > 30m2 trong nội thành Hà Nội
Chi tiết xin liên hệ:
Địa chỉ: 96 Thanh Nhàn, HBT, Hà Nội
Hotline: 0974.578.226
Email: sangoquangdang@gmail.com
Website: https://sangoquangdang.com/